IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)
IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)

IZ350SL Đô Thành: Bảng giá, thông số thùng mui bạt, kín, lửng (04/2024)

Giá bán 466,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 128,970,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0918.977.688 (24/7)
  • Sản phẩm: Xe tải IZ350SL Đô Thành thùng dài 6.3m
  • Xuất xứ: Đô Thành
  • Kích thước bao của xe: 8.250 x 2.080 x 2.885 (mm)
  • Kích thước lọt thùng là: 6.310 x 1.940 x 660/1.850 mm
  • Tải tọng hàng hóa: 3.490 kg
  • Tải trọng bản thân: 3.115 Kg
  • Tổng tải trọng của xe: 6.800 kg
  • Động cơ: JX493ZLQ4, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, Euro IV
  • Công suất: 106 / 3,400 (Ps/rpm)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TẢI TRỌNG

Loại thùng Thùng bạt Thùng kín Thùng lửng
Tải trọng chở hàng cho phép (Kg) 3.490 3.405 3.490
Tải trọng bản thân (Kg) 3.115 3.200 3.115
Tải trọng toàn bộ (Kg) 6.800 6.800 6.800

KÍCH THƯỚC THÙNG

Loại thùng Thùng bạt Thùng kín Thùng lửng
Kích thước thùng xe (mm) 6.310 x 1.940 x 660/1.850 6.310 x 1.940 x 1.850 6.310 x 1.940 x 490
Kích thước tổng thể (mm) 8.250 x 2.080 x 2.885 8.280 x 2.080 x 2.920 8.230 x 2.080 x 2.220

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ Isuzu JX493ZLQ4
Loại động cơ Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
Dung tích công tác (cc) 2771
Công suất cực đại (Ps) 106/3.400 
Momen xoắn cực đại (Kgm) 260/2.000 
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

HỘP SỐ

Cấp số 5 số tiến, 1 số lùi 

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực  

VÀNH & LỐP XE

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe (trước/sau) 7.00 – 16
Công thức bánh 4 x 2

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh khí xả, phanh ABS
Hệ thống phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Hệ thống phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Xe tải IZ350SL Đô Thành là mẫu xe tải thùng dài mới nhất trong phân khúc dưới 3.5 tấn, với kích thước thùng hàng dài đến 6.3 mét thích hợp để chuyên chở các loại hàng hóa cồng kềnh hay vật liệu kích thước dài. Nội thất của xe cũng được nâng cấp với nhiều tiện nghi hiện đại bao gồm: Hệ thống điều hòa công suất lớn, Màn hình LCD lớn có cảm ứng xem Video sắc nét, nghe nhạc MP4, Camera hành trình, phanh ABS an toàn,… Đô Thành IZ350SL là một trong các giải pháp tối ưu dành cho các khách hàng đang tìm kiếm mẫu xe tải khởi đầu cho những hành trình mới, vừa tăng không gian chở hàng trên mỗi lần vận chuyển, vừa tiết kiệm nhiều chi phí cho vận chuyển trên mỗi hành trình.

Video giới thiệu xe tải Đô Thành IZ350SL thùng dài 6 mét 3

gia_xe_tai_iz350sl_do_thanh_3.5t-moi-nhat

Xem thêm: Xe tải Đô thành 3.5 Tấn IZ65 Gold giá lăn bánh rẻ nhất thị trường

1. Ngoại thất xe tải IZ350SL Đô Thành có gì mới?

Ngoại thất xe tải IZ350SL Đô Thành 3.5T có kiểu dáng khá tương tự mẫu IZ65, với cabin vuông cho chiều sâu không gian cabin bin rộng rãi.

ngoai_that_xe_tai_iz350sl_do_thanh 3.5-tan

cabin_chassis_xe_tai_iz350sl_do thnah 3.5-tan

Gương chiếu hậu loại 2 tầng bảng lớn có gương mo tròn trước cabin giúp tăng khả năng quan sát. Đèn pha chiếu sáng trước thiết kế dạng lá kiểu chồng pha 3 tầng. Cụm đèn sau thiết kế hiện đại với kết cấu đèn phanh nằm ở ngoài 2 bên, phía trong là đen báo rẽ xi nhan và đèn de xe.

guong_chieu_hau_xe_tai_iz350sl_do thanh

iZ350SL trang bị ốp che mưa ở gương bên tài và bên phụ của xe. Bậc thang lên xuống thuận tiện hơn.

mat_ga_lang_xe_tai_iz350sl_do_thanh 3.5-tan

den_tin_hieu_xe_tai_iz350sl_do_thanh

Xe Đô thành IZ350SL hiện đang có 2 màu xe cơ bản là: màu trắng và màu xanh.

2. Nội thất xe tải IZ350SL Đô thành 3.5T thùng dài 6.3m

Khoang cabin IZ350SL Đô Thành rất rộng rãi với 3 ghế ngồi bọc da cao cấp.

khong_gian_noi_that_xe_tai_iz350sl

noi_that_xe_tai_iz350sl_do_thanh 3.5 tan

Hệ thống lái gồm vô lăng gật gù, tích hợp nút điều khiển âm thanh/nghe gọi/…Màn hình tapplo thiết kế ấn tượng có thể hiển thị đầy đủ thông tin xe.

vo_lang_xe_tai_iz350sl_do_thanh

dong_ho_taplo_xe_tai_iz350sl_do thanh

Hệ thống tiện nghi có màn hình LCD cỡ lớn có cảm ứng giúp người dùng dễ dàng thao tác và giải trí thỏa thích hơn. Xe bố trí thêm ngăn đựng nước uống hoặc cốc tích hợp cả hệ thống làm mát.

man_hinh_LCD_tren_iz350sl hoc_dung_do_iz350sl

3. Động cơ xe tải Đô Thành IZ350SL

dong_co_iz350sl

Thông số cơ bản cho động cơ IZ350SL Đô Thành:

  • Động cơ: Isuzu JX493ZLQ4
  • Loại động cơ: Diesel 4 kỳ,6 xy lanh thẳng hàng có turbo ăng áp
  • Dung tích động cơ: 2.771cc
  • Công suất cực đại: 106Ps/3400rpm
  • Momen xoắn tối đa: 260N.m/2000rpm

Động cơ trên sử dụng công nghệ TCI giúp tăng công suất động cơ và cộng nghệ CRDi giúp tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra nhờ có bộ tản nhiệt bố trí phía trước làm giải nhiệt tốt mới tăng thêm phần tiết kiềm nhiên liệu.

Hộp số trang bị loại JC528T8, cơ khí (gồm 5 số tiền và 1 số lùi).

can_so_iz350sl

4. Hệ thống khung gầm & an toàn trên IZ350SL Đô Thành dài 6.3m

Khung chassis được phủ lớp chống rỉ sét.

Camera lùi kết nối với màn lCD.

Bình Acquy sử dụng loại GS 12V-90Ah

Lốp xe đồng bộ sử dụng lốp với kích thước cỡ là 7.00R16.

banh_xe_iz350sl

Hệ thống treo tân tiến tăng sự êm ái khi qua sửa dụng.

he_thong_nhip_iz350sl

Hệ thống phanh gồm:

  • phanh chính: Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
  • Phanh đỗ: Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
  • Phanh hỗ trợ: Phanh khí xả, Phanh ABS

he_thong_tan_nhiet_iz350sl

5. Thống số các loại thùng hàng của IZ350SL Đô Thành 3.5T dài 6.3m

5.1 Xe tải IZ350SL Đô Thành thùng lửng

Ưu điểm của xe tải IZ350SL thùng lửng là vận chuyển đa dạng những hàng hóa như: Gạch men, kính, bình nước, ống thép, … IZ350SL thùng lửng sẵn sàng thách thức mọi khó khăn trong các loại hàng hóa trên. Thùng tiêu chuẩn được đóng chia 3 khoang và 7 bửng có thể cơ động mở thuận tiện bốc xếp hàng hóa. Sàn thùng bằng vật liệu thép phẳng dày 2.5mm, khung bửng thép hộp 40×40 dày 1mm. Vách ngoài inox cán sóng và vách trong bằng tôn hoa dày 0.08mm.

xe_tai_iz350sl_do_thanh_thung_lung

MODEL

IZ350SL/TL

Khối lượng toàn bộ

6.800

Khối lượng hàng hóa

3.490

Khối lượng bản thân

3.115

Kích thước tổng thể (DxRxC)

8.230 x 2.080 x 2.220

Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC)

6.310 x 1.940 x 490

thung_lung_xe_iz350sl_do_thanh_3.5-tan

5.2 Xe tải IZ350SL Đô Thành thùng mui bạt

IZ350SL mui bạt có thùng đóng mới tại nhà máy thiết kế cứng cáp, chắc khỏe. Nổi bật chiếc Đô Thành IZ350SL này đó chính là thùng hạ được 7 bửng mở. Kích thước thùng dài 6.3m tương ứng ngang với sản phẩm Mighty  110XL của hyundai.

Khi lựa chọn mua xe IZ350SL thùng bạt, quý khách sẽ đơn giản khi vận chuyển đa dạng kiểu hàng hóa như: lúa thóc gạo, rau củ quả, cám hoặc thức ăn gia súc hoặc bất kỳ hàng hóa nào…Vách bửng inox cán sóng tăng độ cứng, khung bửng và hàng rào bằng thép hộp 40×40 dày 1mm, sàn phẳng thép tĩnh điện dày 2.5mm. Dầm sắt có khả năng chịu tải lớn. Tuy nhiên, khi quý vị mua xe về vẫn phải bắn thêm lớp tôn hoặc inox ở hàng rào để đảm bảo thêm độ kín đáo bảo vệ hàng hóa.

xe_tai_iz350sl_do_thanh_thung_mui nat

MODEL

IZ350SL/TMB

Khối lượng toàn bộ

6.800

Khối lượng hàng hóa

3.490

Khối lượng bản thân

3.115

Kích thước tổng thể (DxRxC)

8.250 x 2.080 x 2.885

Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC)

6.310 x 1.940 x 660/1.850

thung_mui_bat_xe_tai_iz350sl_

5.3 Xe tải IZ350SL Đô Thành thùng kín inox

Xe tải IZ350SL thùng kín inox được đóng 3 lớp với vách ngoài inox cán sóng, giữa lót lớp xốp cách nhiệt, khung xương thép hộp 40×40 dày 1mm. Sàn thùng làm bằng thép dày 2.5mm có độ cứng và đàn hồi cao.

Để thuận tiện cho việc bốc xếp hàng hóa thì xe tải IZ350SL thùng kín có 01 cửa ngách (cửa bên hông ). Sản phẩm sẵn sàng tới tay người tiêu dùng để phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa dễ vỡ và chống ẩm, nước.

bang_gia_xe_tai_iz350sl_do_thanh. thung kin inox

Model

IZ350SL/TK

Khối lượng toàn bộ

6.800

Khối lượng hàng hóa

3.405

Khối lượng bản thân

3.200

Kích thước tổng thể (DxRxC)

8.280 x 2.080 x 2.920

Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC)

6.310 x 1.940 x 1.850

thung_kin_xe_tai_iz350sl_do_thanh thung kin 3.5-tan

Tham khảo thêm: Bảng giá các dòng xe tải Đô thành cập nhất mới nhất

6. Giá Xe tải IZ350SL Đô Thành bao nhiêu? Hỗ Trợ Trả Góp Được Không?

Xe tải IZ350SL Đô Thành được phân phối trực tiếp tại các đại lý 3S của Đô thành. Luôn có xe với đầy đủ mãu thùng lửng, bạt, kín cho quý khách hàng tham khảo xem trự tiếp để lựa chọn mẫu thùng chở hàng phù hợp.

Giá xe tải Đô Thành IZ350SL hiện tại là 455.000.000 vnđ. Sẽ giao động tùy từng loại thùng xe và kích thước xe. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp thông qua số hotline của chúng tôi để được tư vấn chính xác cũng như nhận được ưu đãi ở thời điểm hiện tại.

Với những lợi thế được cải tiến, IZ350SL Đô thành 3.5T hứa hẹn sẽ mang lại nhiều thú vị cũng như trải nghiệm ưng ý đến với khách hàng.

Xe tải Đô Thành

Chi phí lăn bánh

466,000,000

9,320,000

150,000

0

0

0

3,000,000

478,470,000

Dự toán vay vốn

466,000,000

349,500,000

5,825,000

1,223,250

7,048,250

Nếu vay 349,500,000 thì số tiền trả trước là 128,970,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1349,500,0005,825,0002,446,5008,271,500343,675,000
2343,675,0005,825,0002,405,7258,230,725337,850,000
3337,850,0005,825,0002,364,9508,189,950332,025,000
4332,025,0005,825,0002,324,1758,149,175326,200,000
5326,200,0005,825,0002,283,4008,108,400320,375,000
6320,375,0005,825,0002,242,6258,067,625314,550,000
7314,550,0005,825,0002,201,8508,026,850308,725,000
8308,725,0005,825,0002,161,0757,986,075302,900,000
9302,900,0005,825,0002,120,3007,945,300297,075,000
10297,075,0005,825,0002,079,5257,904,525291,250,000
11291,250,0005,825,0002,038,7507,863,750285,425,000
12285,425,0005,825,0001,997,9757,822,975279,600,000
13279,600,0005,825,0001,957,2007,782,200273,775,000
14273,775,0005,825,0001,916,4257,741,425267,950,000
15267,950,0005,825,0001,875,6507,700,650262,125,000
16262,125,0005,825,0001,834,8757,659,875256,300,000
17256,300,0005,825,0001,794,1007,619,100250,475,000
18250,475,0005,825,0001,753,3257,578,325244,650,000
19244,650,0005,825,0001,712,5507,537,550238,825,000
20238,825,0005,825,0001,671,7757,496,775233,000,000
21233,000,0005,825,0001,631,0007,456,000227,175,000
22227,175,0005,825,0001,590,2257,415,225221,350,000
23221,350,0005,825,0001,549,4507,374,450215,525,000
24215,525,0005,825,0001,508,6757,333,675209,700,000
25209,700,0005,825,0001,467,9007,292,900203,875,000
26203,875,0005,825,0001,427,1257,252,125198,050,000
27198,050,0005,825,0001,386,3507,211,350192,225,000
28192,225,0005,825,0001,345,5757,170,575186,400,000
29186,400,0005,825,0001,304,8007,129,800180,575,000
30180,575,0005,825,0001,264,0257,089,025174,750,000
31174,750,0005,825,0001,223,2507,048,250168,925,000
32168,925,0005,825,0001,182,4757,007,475163,100,000
33163,100,0005,825,0001,141,7006,966,700157,275,000
34157,275,0005,825,0001,100,9256,925,925151,450,000
35151,450,0005,825,0001,060,1506,885,150145,625,000
36145,625,0005,825,0001,019,3756,844,375139,800,000
37139,800,0005,825,000978,6006,803,600133,975,000
38133,975,0005,825,000937,8256,762,825128,150,000
39128,150,0005,825,000897,0506,722,050122,325,000
40122,325,0005,825,000856,2756,681,275116,500,000
41116,500,0005,825,000815,5006,640,500110,675,000
42110,675,0005,825,000774,7256,599,725104,850,000
43104,850,0005,825,000733,9506,558,95099,025,000
4499,025,0005,825,000693,1756,518,17593,200,000
4593,200,0005,825,000652,4006,477,40087,375,000
4687,375,0005,825,000611,6256,436,62581,550,000
4781,550,0005,825,000570,8506,395,85075,725,000
4875,725,0005,825,000530,0756,355,07569,900,000
4969,900,0005,825,000489,3006,314,30064,075,000
5064,075,0005,825,000448,5256,273,52558,250,000
5158,250,0005,825,000407,7506,232,75052,425,000
5252,425,0005,825,000366,9756,191,97546,600,000
5346,600,0005,825,000326,2006,151,20040,775,000
5440,775,0005,825,000285,4256,110,42534,950,000
5534,950,0005,825,000244,6506,069,65029,125,000
5629,125,0005,825,000203,8756,028,87523,300,000
5723,300,0005,825,000163,1005,988,10017,475,000
5817,475,0005,825,000122,3255,947,32511,650,000
5911,650,0005,825,00081,5505,906,5505,825,000
605,825,0005,825,00040,7755,865,7750
xem thêm Rút gọn

Các Xe tải Đô Thành khác

Câu hỏi thường gặp

Giá xe tải iz350sl Đô Thành bao nhiêu?
Giá xe tải Z350SL Đô Thành hiện tại là 455 triệu