IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)
IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)

IZ65 Gold: Giá xe tải Đô Thành 3.5 tấn 09/2023 (1.9T - 2.2T - 3.5T)

Giá bán 410,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 119,516,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0918.977.688 (24/7)
  • Sản phẩm: Xe tải IZ65 Gold Đô Thành
  • Xuất xứ: Đô Thành
  • Kích thước bao của xe: 5910 x 1940 x 2220 (mm)
  • Kích thước lọt thùng là: 4310 x 1940 x 660/1850 mm
  • Tải tọng hàng hóa: 3.490 kg
  • Tải trọng bản thân: 2.665 Kg
  • Tổng tải trọng của xe: 6.350 kg
  • Động cơ: JE493ZLQ4, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, Euro IV
  • Công suất: 109 / 3,400 (Ps/rpm)
SẢN PHẨM GỢI Ý
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TẢI TRỌNG LOẠI 1: Tải trọng dưới 2 tấn vào thành phố

Loại thùng Thùng bạt Thùng kín Thùng lửng
Tải trọng chở hàng cho phép (Kg) 1.990 1.995 1.995
Tải trọng bản thân (Kg) 2.715 2.805 2.605
Tải trọng toàn bộ (Kg) 4.900 4.995 4.900

TẢI TRỌNG LOẠI 2: Tải trọng 2.2 tấn

Loại thùng Thùng bạt Thùng lửng
Tải trọng chở hàng cho phép (Kg) 2.200 2.300
Tải trọng bản thân (Kg) 2.595 2.495
Tải trọng toàn bộ (Kg) 4.990 4.990

TẢI TRỌNG LOẠI 3: TẢI TRỌNG 3.5 TẤN (Bán chạy nhất)

Loại thùng Thùng bạt Thùng kín Thùng lửng
Tải trọng chở hàng cho phép (Kg) 3.490 3.490 3.490
Tải trọng bản thân (Kg) 2.835 3.015 2.665
Tải trọng toàn bộ (Kg) 6.520 6.700 6.350

KÍCH THƯỚC THÙNG

Loại thùng Thùng bạt Thùng kín Thùng lửng
Kích thước thùng xe (mm) 4.310 x 1.940 x 660/1.850 4.330 x 1.920 x 2.040 4.310 x 1.940 x 480
Kích thước tổng thể (mm) 6.210 x 2.080 x 2.870 6.210 x 2.050 x 3.040 6.220 x 2.080 x 2.220

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ Isuzu JE493ZLQ4
Loại động cơ Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
Dung tích công tác (cc) 2771
Công suất cực đại (Ps) 109/3.400 
Momen xoắn cực đại (Kgm) 260/2.000 
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

HỘP SỐ

Cấp số 5 số tiến, 1 số lùi 

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực  

VÀNH & LỐP XE

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe (trước/sau) 7.00 – 16
Công thức bánh 4 x 2

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh khí xả, phanh ABS
Hệ thống phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Hệ thống phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Xe tải IZ65 Gold Đô Thành 3.5 tấn được nghiên cứu kỹ lưỡng từ đặc tính người dùng, lắp ráp trên dây chuyền chuyển giao công nghệ Nhật Bản và thử nghiệm trên các đường thử tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm gây ấn tượng mạnh mẽ và tinh tế ngay từ kiểu dáng thiết kế đến nội thất tiện nghi, hiện đại, và hiệu suất sử dụng tối ưu. Với tổng tải gần 7.1 tấn có thể chuyên chở hàng hóa lên đến 2.5 tấn và 3.5 tấn, sở hữu kích thước xe tối ưu với chiều dài cơ sở 3.360mm cho kích thước thùng gần 4.3m.

xe_tai_iz65_do_thanh

1. Ngoại thất của IZ65 Đô Thành 3.5 tấn – Cabin kiểu vuông, loại cabin phổ biến hiện nay

Xe tải IZ65 Đô Thành có thiết kế tinh tế, pha trộn với những đường dập gân mạnh mẽ, tạo nên một sức hút vô cùng đặc biệt cho dòng xe tải 3.5 tấn này.

ngoai_that_cua_xe_tai_iz65_do_thanh

Ngoại thất của xe IZ65 Do thanh 3.5 tấn là một tỏng những điểm mà khách hàng có cảm tình nhất. với diện mạo mới thì xe nhìn rất thu hút, nổi bật, cabin dọc vuông vắn rất tiện dụng sẽ giúp người dùng có cảm giác trải nghiệm xe thoải mái nhất.

Xem thêm: bảng giá xe tải Đô Thành mới nhất

thiet_ke_ngoai_that_hoan_toan_moi

Đầu xe cabin nổi bật với cụm đèn pha hình dạng lá, rất tinh tế với kiểu chồng pha 3 tầng đảm bảo độ chiếu sáng cho tài xế.

thiet_ke_cabin_xe_tai_iz65_do_thanh
cum_den_pha_xe_tai_iz65_do_thanh

Gương chiếu hậu rất đặc biệt, được gắn trực tiếp vào cabin với khoản nhô ra phía trước cực nhỏ và gương tròn trên đầu cabin, điều này giúp quan sát toàn bộ phía sau một cách dễ dàng, loại bỏ những điểm mù khó chịu mà các loại xe khác ít trang bị.

Bên hông xe trang bị đèn báo rẽ hình tam giác nổi bật, vẫn là tay nắm cửa dạng đứng cho thao tác nắm có lực mạnh.

xe_tai_do_thanh_iz65_moi_nhat

Xe tải Đô Thành iZ65 3.5T có 2 màu chủ đạo là trắng và xanh, được sơn bằng công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại nhất hiện nay, giúp sơn xe luôn sáng bóng như mới, ít bong tróc và bạc màu.

bang_mau_tieu_chuan_xe_tai_iz5_do thanh

2. Nội thất xe tải IZ65 – hiện đại, nhiều tiện nghi cho người sử dụng

Nội thất của IZ65 Đô Thành mang phong cach hiện đại, đơn giản mà sang trọng, tinh tế trong từng đường nét. Với thiết kế khoang cabin xe cực kỳ rộng rãi cho 3 người ngồi với ghế bọc da sang trọng. Riêng ghế lái xe có thể tùy chỉnh tư thế ngồi lái phù hợp, xe được trang bị dây đai an toàn 3 điểm đầy đủ.

khong_gina_noi_that_xe_tai_iz65_do thanh

Khoang lái xe cũng rất được chú trọng với tay lái gật gù có thể điều chỉnh góc lái, có hỗ trợ lực dầu lái, đặc biệt có trang bị thêm các phím chức năng cho người dùng thao tác nhanh. Đây là một điểm cộng nổi bật cho phân khúc xe tải 3.5T của Do Thanh.

vo_lang_tay_lai iz65 do thanh

cac_phim_chuc_nang_tren_vo_lang iz65

Taplo xe với các nút bấm linh hoạt dễ dàng sử dụng khi đang điều khiển. Ngoài ra còn có khá nhiều hộc để đồ tiện lợi cho tài xế và phụ xe.

Một trong những điểm dáng chú ý là trang bị tiện nghi nội thất xe tải IZ65 Do Thanh rất làm hài lòng khách hàng với hệ thống giải trí AM/FM/radio/Bluetooth, kết hợp với USB 3.0 đa phương tiện hiện đại. Ngoài ra còn có hệ thống điều hòa không khí mát lạnh tiêu chuẩn theo xe cho khả năng làm mất nhanh chóng.

noi_that_cua_xe_tai_iz65_do_thanh 3.5t

he_thong_dieu_khien_tủng_tam

Chìa khóa theo xe có hai chìa kèm remote bấm mở cửa từ xa tiện lợi.

Có thể thấy nột thất mà dòng xe tải IZ65 Đô Thành mang lại rất chất lượng, tạo cảm giác sang trọng cho khách hàng khiến họ nghĩ đnag trải nghiệm trên một dòng xe hơi thực thụ chứ khonog phải là chiếc xe tải thông thường.

3. Động cơ Xe tải IZ65 Gold Đô Thành – Động cơ của Isuzu – Hãng xe hơi nổi tiếng thế giới, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu

Trang bị sức mạnh cho xe tải IZ65 Gold Đô Thành là khối động cơ ISUZU nhập khẩu trực tiếp JE493ZLQ4 EURO 4, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích 2.771 cc, mô men xoắn cực đại đạt 260/2.000 (N.m/rpm) có Turbo tăng áp.

dong_co_xe_tai_iz65_do_thanh

Động cơ giải nhiệt bằng nước, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp công nghệ TCI mới nhất, tạo ra công suất cực đại 109PS tại vòng tua 3400 vòng trên phút.

Động cơ này mang đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc, với các thông tin về chỉ số mức tiêu hao nhiên liệu thì dòng xe IZ65 Do Thanh này đạt mức tầm 9-10L/100Km.

Xe tải IZ65 sử dụng kiểu hộp số JC528T8 với cơ chế 5 tiến 1 lùi có độ bền cơ học cao, hiệu năng truyền lực tốt, sang số nhẹ nhàng giúp động cơ không bị chuyển trạng thái đột ngột khi thay đổi số, tối ưu hóa được toàn bộ quá trình hoạt động.

4. An toàn của xe – Sự ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế

Khung xe tải IZ65 Do Thanh được gia công trên dây chuyền luyện thep hiện đại và tiên tiến. Chất liệu thép được dập 1 lần bởi các máy công nghiệp kỹ thuật số hiện đại và được gia công gắn kết với các chi tiết còn lại có sự chính xác cực kỳ cao.

ket_cau_khung_xe_vung_chac_cua_xe tao iz65 do thanh

Đô Thành cũng đặc biệt trang bị cho xe IZ65 Gold 3.5T loại phanh khí xả cao cấp, đi kèm hệ thống chống bó cứng phanh ABS và van cân bằng lực, giúp an toàn hơn khi đi đường trơn, trời mưa, đổ đèo hoặc dừng khẩn cấp.

Xe tải IZ65 Gold Đô Thành trang bị nhíp đa lá và trợ lực thủy lực giúp xe có khả năng tải hàng cao, mạnh mẽ. Đi kèm với bộ lốp 7.00-16/4x2R, cỡ lốp lớn giúp lái xe dễ dàng và an toàn khi chở hàng hóa.

he_thong_treo_giam_chan_cua_xe_tai iz65 do thanh

5. Thông số kỹ thuật các phiên bản xe Đô Thành IZ65

cac_phien_ban_thung_xe tai iz65 gold do thanh

5.1 Thông số kỹ thuật xe tải IZ65 thùng mui bạt Đô Thành 3.5 tấn

xe_tai_iz65_do_thanh_thung_mui_bat

Thông số kỹ thuật xe tải IZ65 đô thành thùng mui bạt

TSKT CƠ BẢN XE TẢI IZ65 THÙNG MUI BẠT

Tải trọng hàng hóa

3490 (kg)

2200 (Kg)

1990 (kg)

Tự trọng

 2835 (kg)

2595 (kg)

2715 (kg)

Trọng lượng toàn bộ

 6520 (kg)

4990 (kg)

4900 (kg)

Kích thước tổng thể

6210 x 2080 x 2870 (mm)

6210 x 2100 x 2890 (mm)

6210 x 2080 x 2870 (mm)

Kích thước lòng thùng

4310 x 1940 x 660/1850 (mm)

4350 x 1940 x 660/1850 (mm)

4310 x 1940 x 660/1850 (mm)

Chiều dài cơ sở

 3360 (mm)

Động cơ

JE493ZLQ4, EURO IV
2771 cc, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp

Công suất tối đa

109 (Ps)/3400rpm

 

5.2 Thông số kỹ thuật xe tải IZ65 thùng kín inox

xe_tai_iz65_do_thanh_thung_kin_inox

Thông số kỹ thuật xe tải IZ65 Đô Thành thùng kín

TSKT CƠ BẢN XE TẢI IZ65 THÙNG KÍN INOX

Tải trọng hàng cho phép

3490 (kg)

1995 (kg)

1990 (kg)

Tự trọng

3015 (kg)

2805 (kg)

2805 (kg)

Trọng lượng toàn bộ

 6700 (kg)

4995 (kg)

4990 (kg)

Kích thước tổng thể

6220 x 2080 x 2860 (mm)

6210 x 2050 x 3040 (mm)

6200 x 2080 x 2890 (mm)

Kích thước lòng thùng

4310 x 1940 x 1850 (mm)

4330 x 1920 x 2040 (mm)

4310 x 1940 x 1850 (mm)

Chiều dài cơ sở

 3360 (mm)

Động cơ

JE493ZLQ4, EURO IV
2771 cc, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp

Công suất tối đa

109 (Ps)/3400rpm

5.3 Thông số kỹ thuật xe tải IZ65 thùng lửng

xe_tai_iz65_do_thanh_thung_lung

Thông số Kỹ thuật xe tải Đô Thành IZ65 thùng lửng

TSKT CƠ BẢN XE TẢI IZ65 THÙNG LỬNG

Tải trọng hàng cho phép

3490 (kg)

2300 (kg)

1995 (kg)

Tự trọng

 2665(kg)

2495 (kg)

2605 (kg)

Trọng lượng toàn bộ

 6350 (kg)

4990 (kg)

4900 (kg)

Kích thước tổng thể

6200 x 2080 x 2220 (mm)

6220 x 2080 x 2220 (mm)

6200 x 2080 x 2220 (mm)

Kích thước lòng thùng

4310 x 1940 x 480 (mm)

Chiều dài cơ sở

 3360 (mm)

Động cơ

JE493ZLQ4, EURO IV
2771 cc, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp

Công suất tối đa

109 (Ps)/3400rpm

6. Bảng giá xe tải IZ65 Gold Đô thành

bang_gia_xe_tai_iz65_do_thanh

Bảng giá xe tải IZ65 Đô Thành 3.5 tấn đầy đủ các phiên bản thùng cập nhật mới nhất như sau:

Bảng giá xe tải IZ65 Đô Thành

STT

Phiên bản IZ65 Đô Thành

Giá bán

1

Giá bán xe tải Iz65 Đô Thành chasis

415.000.000 VNĐ

2

Giá bán xe tải Iz65 Đô Thành thùng mui bạt

455.000.000 VNĐ

3

Giá bán xe tải IZ65 Đô Thành thùng kín

465.000.000 VNĐ

4

Giá bán xe tải Iz65 Đô Thành thùng lửng

450.000.000 VNĐ

5

Giá xe tải Iz65 Đô Thành thùng kín bửng nâng

495.000.000 VNĐ

Dòng xe tải IZ65 Gold Đô Thành này đã được cải tiến và thiết kế vô cùng hiện địa, tiên tiến với nhiều trang bị mạnh mẽ và tiện ích cực kỳ hữu dụng. Tuy là dòng xe được tang trang và trang bị khá nhiều điểm nổi trội nhưng tầm giá của dòng xe này cũng khá phù hợp với thị trường Việt Nam nhanh thu vốn khi đầu tư một con xe tải Đô Thành IZ65. Hãy liên hệ ngay với hotline của chúng tối để được hỗ trợ tư vấn và báo giá tốt nhất với nhiều ưu đãi nhất cho dòng xe này.

Xe tải Đô Thành

Chi phí lăn bánh

410,000,000

8,200,000

150,000

600,000

3,240,000

1,826,000

3,000,000

427,016,000

Dự toán vay vốn

410,000,000

307,500,000

5,125,000

1,076,250

6,201,250

Nếu vay 307,500,000 thì số tiền trả trước là 119,516,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1307,500,0005,125,0002,152,5007,277,500302,375,000
2302,375,0005,125,0002,116,6257,241,625297,250,000
3297,250,0005,125,0002,080,7507,205,750292,125,000
4292,125,0005,125,0002,044,8757,169,875287,000,000
5287,000,0005,125,0002,009,0007,134,000281,875,000
6281,875,0005,125,0001,973,1257,098,125276,750,000
7276,750,0005,125,0001,937,2507,062,250271,625,000
8271,625,0005,125,0001,901,3757,026,375266,500,000
9266,500,0005,125,0001,865,5006,990,500261,375,000
10261,375,0005,125,0001,829,6256,954,625256,250,000
11256,250,0005,125,0001,793,7506,918,750251,125,000
12251,125,0005,125,0001,757,8756,882,875246,000,000
13246,000,0005,125,0001,722,0006,847,000240,875,000
14240,875,0005,125,0001,686,1256,811,125235,750,000
15235,750,0005,125,0001,650,2506,775,250230,625,000
16230,625,0005,125,0001,614,3756,739,375225,500,000
17225,500,0005,125,0001,578,5006,703,500220,375,000
18220,375,0005,125,0001,542,6256,667,625215,250,000
19215,250,0005,125,0001,506,7506,631,750210,125,000
20210,125,0005,125,0001,470,8756,595,875205,000,000
21205,000,0005,125,0001,435,0006,560,000199,875,000
22199,875,0005,125,0001,399,1256,524,125194,750,000
23194,750,0005,125,0001,363,2506,488,250189,625,000
24189,625,0005,125,0001,327,3756,452,375184,500,000
25184,500,0005,125,0001,291,5006,416,500179,375,000
26179,375,0005,125,0001,255,6256,380,625174,250,000
27174,250,0005,125,0001,219,7506,344,750169,125,000
28169,125,0005,125,0001,183,8756,308,875164,000,000
29164,000,0005,125,0001,148,0006,273,000158,875,000
30158,875,0005,125,0001,112,1256,237,125153,750,000
31153,750,0005,125,0001,076,2506,201,250148,625,000
32148,625,0005,125,0001,040,3756,165,375143,500,000
33143,500,0005,125,0001,004,5006,129,500138,375,000
34138,375,0005,125,000968,6256,093,625133,250,000
35133,250,0005,125,000932,7506,057,750128,125,000
36128,125,0005,125,000896,8756,021,875123,000,000
37123,000,0005,125,000861,0005,986,000117,875,000
38117,875,0005,125,000825,1255,950,125112,750,000
39112,750,0005,125,000789,2505,914,250107,625,000
40107,625,0005,125,000753,3755,878,375102,500,000
41102,500,0005,125,000717,5005,842,50097,375,000
4297,375,0005,125,000681,6255,806,62592,250,000
4392,250,0005,125,000645,7505,770,75087,125,000
4487,125,0005,125,000609,8755,734,87582,000,000
4582,000,0005,125,000574,0005,699,00076,875,000
4676,875,0005,125,000538,1255,663,12571,750,000
4771,750,0005,125,000502,2505,627,25066,625,000
4866,625,0005,125,000466,3755,591,37561,500,000
4961,500,0005,125,000430,5005,555,50056,375,000
5056,375,0005,125,000394,6255,519,62551,250,000
5151,250,0005,125,000358,7505,483,75046,125,000
5246,125,0005,125,000322,8755,447,87541,000,000
5341,000,0005,125,000287,0005,412,00035,875,000
5435,875,0005,125,000251,1255,376,12530,750,000
5530,750,0005,125,000215,2505,340,25025,625,000
5625,625,0005,125,000179,3755,304,37520,500,000
5720,500,0005,125,000143,5005,268,50015,375,000
5815,375,0005,125,000107,6255,232,62510,250,000
5910,250,0005,125,00071,7505,196,7505,125,000
605,125,0005,125,00035,8755,160,8750
xem thêm Rút gọn

Các Xe tải Đô Thành khác