Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng
Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng
Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng
Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng
Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng
Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng
Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng
Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng

Hình ảnh Xe tải Hyundai H150 thùng mui bạt bửng nâng

Giá bán 445,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 126,848,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0918.977.688 (24/7)
  • Sản phẩm: Hyundai Porter H150 1.5 tấn thùng mui bạt bửng nâng
  • Xuất xứ: Hyundai Thành Công
  • Kích thước thùng hàng: 2.950 x 1.650 x 580/1.720 mm
  • Kích thước tổng thể: 5.250 x 1.850 x 1.970 mm
  • Tải trọng hàng hóa: 1.150 Kg
  • Tải trọng toàn bộ: 3.500 Kg
  • Động cơ: D4CB, Dung tích xi lanh: 2.497 cc, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
  • Tiêu hao nhiên liệu: 12 lít/ 100 Km (có hàng)
  • Thông số lốp trước - sau: 195/70R15C 8PR - 145R13 (có ruột)
SẢN PHẨM GỢI Ý
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (mm) 5.250 x 1.850 x 1.970
Kích thước thùng xe (mm) 2.950 x 1.650 x 580/1.720

TẢI TRỌNG

Tải trọng hàng hóa (Kg) 1.150
Tải trọng bản thân (Kg) 2.105
Tải trọng toàn bộ (Kg) 3.500
Số người chở (Người) 03

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ D4CB
Loại động cơ Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
Dung tích công tác (cc) 2.497
Công suất cực đại (Ps) 130/ 3.800
Momen xoắn cực đại (Kgm) 255 /1.500-3.500
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 65

HỘP SỐ

Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi 

HỆ THỐNG TREO

Trước Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giản chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

VÀNH & LỐP XE

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe trước 195/70R15C 8PR
Cỡ lốp xe sau 145R13C 8PR
Công thức bánh 4 x 2

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh (trước/ sau) Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau

xe_tai_h150_mui_bat_bung_nang

co_cau_bung_nang_cua_xe_tai_h150

xe_tgai_h150_thung_bat_bung_nang

kic_thuoc_thung_cua_xe_tai_h150_thung bat bung nang

Hình ảnh xe

Chi phí lăn bánh

445,000,000

8,900,000

150,000

400,000

2,160,000

988,000

3,000,000

460,598,000

Dự toán vay vốn

445,000,000

333,750,000

5,562,500

1,168,125

6,730,625

Nếu vay 333,750,000 thì số tiền trả trước là 126,848,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1333,750,0005,562,5002,336,2507,898,750328,187,500
2328,187,5005,562,5002,297,3137,859,813322,625,000
3322,625,0005,562,5002,258,3757,820,875317,062,500
4317,062,5005,562,5002,219,4387,781,938311,500,000
5311,500,0005,562,5002,180,5007,743,000305,937,500
6305,937,5005,562,5002,141,5637,704,063300,375,000
7300,375,0005,562,5002,102,6257,665,125294,812,500
8294,812,5005,562,5002,063,6887,626,188289,250,000
9289,250,0005,562,5002,024,7507,587,250283,687,500
10283,687,5005,562,5001,985,8137,548,313278,125,000
11278,125,0005,562,5001,946,8757,509,375272,562,500
12272,562,5005,562,5001,907,9387,470,438267,000,000
13267,000,0005,562,5001,869,0007,431,500261,437,500
14261,437,5005,562,5001,830,0637,392,563255,875,000
15255,875,0005,562,5001,791,1257,353,625250,312,500
16250,312,5005,562,5001,752,1887,314,688244,750,000
17244,750,0005,562,5001,713,2507,275,750239,187,500
18239,187,5005,562,5001,674,3137,236,813233,625,000
19233,625,0005,562,5001,635,3757,197,875228,062,500
20228,062,5005,562,5001,596,4387,158,938222,500,000
21222,500,0005,562,5001,557,5007,120,000216,937,500
22216,937,5005,562,5001,518,5637,081,063211,375,000
23211,375,0005,562,5001,479,6257,042,125205,812,500
24205,812,5005,562,5001,440,6887,003,188200,250,000
25200,250,0005,562,5001,401,7506,964,250194,687,500
26194,687,5005,562,5001,362,8136,925,313189,125,000
27189,125,0005,562,5001,323,8756,886,375183,562,500
28183,562,5005,562,5001,284,9386,847,438178,000,000
29178,000,0005,562,5001,246,0006,808,500172,437,500
30172,437,5005,562,5001,207,0636,769,563166,875,000
31166,875,0005,562,5001,168,1256,730,625161,312,500
32161,312,5005,562,5001,129,1886,691,688155,750,000
33155,750,0005,562,5001,090,2506,652,750150,187,500
34150,187,5005,562,5001,051,3136,613,813144,625,000
35144,625,0005,562,5001,012,3756,574,875139,062,500
36139,062,5005,562,500973,4386,535,938133,500,000
37133,500,0005,562,500934,5006,497,000127,937,500
38127,937,5005,562,500895,5636,458,063122,375,000
39122,375,0005,562,500856,6256,419,125116,812,500
40116,812,5005,562,500817,6886,380,188111,250,000
41111,250,0005,562,500778,7506,341,250105,687,500
42105,687,5005,562,500739,8136,302,313100,125,000
43100,125,0005,562,500700,8756,263,37594,562,500
4494,562,5005,562,500661,9386,224,43889,000,000
4589,000,0005,562,500623,0006,185,50083,437,500
4683,437,5005,562,500584,0636,146,56377,875,000
4777,875,0005,562,500545,1256,107,62572,312,500
4872,312,5005,562,500506,1886,068,68866,750,000
4966,750,0005,562,500467,2506,029,75061,187,500
5061,187,5005,562,500428,3135,990,81355,625,000
5155,625,0005,562,500389,3755,951,87550,062,500
5250,062,5005,562,500350,4385,912,93844,500,000
5344,500,0005,562,500311,5005,874,00038,937,500
5438,937,5005,562,500272,5635,835,06333,375,000
5533,375,0005,562,500233,6255,796,12527,812,500
5627,812,5005,562,500194,6885,757,18822,250,000
5722,250,0005,562,500155,7505,718,25016,687,500
5816,687,5005,562,500116,8135,679,31311,125,000
5911,125,0005,562,50077,8755,640,3755,562,500
605,562,5005,562,50038,9385,601,4380
xem thêm Rút gọn

Các Hình ảnh xe khác