Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm

Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm

Giá bán VNĐ

Số tiền trả trước: 8,430,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0918.977.688 (24/7)
  • Loại xe: Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng hôm
  • Kích thước tổng thể: Xem chi tiết thông số bên dưới
  • Kích thước thùng xe: Xem chi tiết thông số bên dưới
  • Tải trọng hàng hóa: 7.100 kg
  • Tải trọng bản thân/toàn bộ: 3.505 /11.000 kg
  • Động cơ: D4CC, Dung tích xi lanh: 2.891 cc, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
  • Thông số lốp: 8.25-16
  • Tiêu chuẩn khí thải: EURO IV
SẢN PHẨM GỢI Ý

Mẫu thùng bạt bửng nhôm của xe tải Hyundai EX8 GTL gồm:

  • 07 bửng bằng vật liệu Nhôm chống gỉ sét cao
  • Tay khóa bửng bằng inox
  • Bản lề bửng bằng inox
  • Ốp biên thùng bằng inox và ốp góc thùng dập lá me
  • Cản hông và cản sau đều là vật liệu inox hộp

xe_tai_ex8_gtl_thung_bat_bung_nhom

ngoai_that_cua_x_etai_ex8_gtl_th.ung bat bung nhom

kich_thuoc_thung_bat_bung_nhom

phia_sau_thung_bat_bung_nhom_cua ex8 gtl

can_hong_inox_cua_xe_tai_ex8_gtl

san_thung_dap_song_cua_ex8_gtl

xe_tai_ex8_gtl_mui_bat_bung_nhom

Hình ảnh xe

Chi phí lăn bánh

0

150,000

600,000

4,680,000

0

3,000,000

8,430,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 8,430,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
xem thêm Rút gọn

Các Hình ảnh xe khác