Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8L thùng mui bạt full inox 304
Giá bán VNĐ
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0918.977.688 (24/7)
- Loại xe: Xe tải Hyundai EX8L thùng mui bạt full inox 304
- Kích thước tổng thể: Xem chi tiết thông số bên dưới
- Kích thước thùng xe: Xem chi tiết thông số bên dưới
- Tải trọng hàng hóa: 7.100 kg
- Tải trọng bản thân/toàn bộ: 3.505 /11.000 kg
- Động cơ: D4CC, Dung tích xi lanh: 2.891 cc, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
- Thông số lốp: 8.25-16
- Tiêu chuẩn khí thải: EURO IV
SẢN PHẨM GỢI Ý
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8L thùng mui bạt tiêu chuẩn
Hình ảnh Xe tải Hyundai mighty EX8 GTL mui bạt (bản lề inox, cản composite)
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt full inox
Hình ảnh Xe tải Hyundai EX8 GTL thùng mui bạt bửng nhôm
Giá bán: VNĐ
Xe tải Hyundai EX8 bản GTL và EX8L thùng mui bạt
Giá bán: 765,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai Mighty EX8 GTL tải 7.3T thùng dài 5.8m
Giá bán: 650,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai Mighty EX8 GTS2 thùng mui bạt
Giá bán: 705,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai Mighty EX8 GTS2 tải 7.3T thùng dài 5.3m
Giá bán: 650,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai EX8 GTS1 thùng dài 5.3m vào đường cấm tải
Giá bán: 660,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai Mighty EX8L (Bản cao cấp) tải 7.3T thùng dài 5.8m
Giá bán: 735,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai Mighty 110XL thùng mui bạt 7T dài 6.3m
Giá bán: 765,000,000VNĐ
Đây chỉ là giá bán tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận được nhiều chương trình giảm giá của Hyundai MPC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Phiên bản | Hyundai EX8L |
Kích thước tổng thể (mm) | 7.670 x 2.230 x 3.150 |
Kích thước thùng xe (mm) | 5.700 x 2.090 x 660/2.040 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 3.405 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 7.300 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 11.000 |
Số người chở (Người) | 03 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D4CC |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 2891 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 160/3000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 8.25 - 16 |
Công thức bánh | 4 x 2 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống |