Hình ảnh Xe tải Hyundai 110XL thùng mui bạt bửng nâng
Giá bán 820,000,000 VNĐ
Số tiền trả trước: 231,656,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0918.977.688 (24/7)
- Sản phẩm: Xe tải Hyundai Mighty 110XL mui bạt bửng nâng
- Xuất xứ: Hyundai Hàn Quốc
- Kích thước bao của xe: 8275 x 2200 x 2960 (mm)
- Kích thước lọt thùng là: 6230 x 2050 x 680/1880 mm
- Tải tọng hàng hóa: 6.400 kg
- Tải trọng bản thân: 4.005 Kg
- Tổng tải trọng của xe: 10.600 kg
- Động cơ: D4GA, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, Euro 4
- Công suất: 150 / 2,500 (Ps/rpm)
SẢN PHẨM GỢI Ý
Xe tải Hyundai Mighty EX8 GTL tải 7.3T thùng dài 5.8m
Giá bán: 650,000,000VNĐ
05 xe tải mui bạt bửng nâng giá tốt tại Hyundai MPC
Xe tải Hyundai Mighty EX8L (Bản cao cấp) tải 7.3T thùng dài 5.8m
Giá bán: 735,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai Mighty 110XL thùng dài 6.3 mét
Giá bán: 695,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai New Mighty 110SL thùng dài 5.6 mét
Giá bán: 733,000,000VNĐ
Xe tải Hyundai Mighty 110SP - Động cơ khoẻ hơn lên đến 150PS
Giá bán: 680,000,000VNĐ
Đây chỉ là giá bán tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận được nhiều chương trình giảm giá của Hyundai MPC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (mm) | 8275 x 2200 x 2960 |
Kích thước thùng xe (mm) | 6230 x 2050 x 680/1880 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 4.005 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 6.400 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 10.600 |
Số người chở (Người) | 03 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D4GA |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 3.933 |
Công suất cực đại (Ps) | 150/2.500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 579/1.400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Cấp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 8.25 - 16 |
Công thức bánh | 4 x 2 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống |
Chi phí lăn bánh
820,000,00016,400,000
150,000
600,000
4,680,000
1,826,000
3,000,000
846,656,000Dự toán vay vốn
820,000,000615,000,000
10,250,000
2,152,500
12,402,500
Nếu vay 615,000,000 thì số tiền trả trước là 231,656,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số
số tiền trả góp hàng tháng
Số Tháng | Dư Nợ Đầu Kỳ | Tiền Gốc | Tiền Lãi | Phải Trả | Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 615,000,000 | 10,250,000 | 4,305,000 | 14,555,000 | 604,750,000 |
2 | 604,750,000 | 10,250,000 | 4,233,250 | 14,483,250 | 594,500,000 |
3 | 594,500,000 | 10,250,000 | 4,161,500 | 14,411,500 | 584,250,000 |
4 | 584,250,000 | 10,250,000 | 4,089,750 | 14,339,750 | 574,000,000 |
5 | 574,000,000 | 10,250,000 | 4,018,000 | 14,268,000 | 563,750,000 |
6 | 563,750,000 | 10,250,000 | 3,946,250 | 14,196,250 | 553,500,000 |
7 | 553,500,000 | 10,250,000 | 3,874,500 | 14,124,500 | 543,250,000 |
8 | 543,250,000 | 10,250,000 | 3,802,750 | 14,052,750 | 533,000,000 |
9 | 533,000,000 | 10,250,000 | 3,731,000 | 13,981,000 | 522,750,000 |
10 | 522,750,000 | 10,250,000 | 3,659,250 | 13,909,250 | 512,500,000 |
11 | 512,500,000 | 10,250,000 | 3,587,500 | 13,837,500 | 502,250,000 |
12 | 502,250,000 | 10,250,000 | 3,515,750 | 13,765,750 | 492,000,000 |
13 | 492,000,000 | 10,250,000 | 3,444,000 | 13,694,000 | 481,750,000 |
14 | 481,750,000 | 10,250,000 | 3,372,250 | 13,622,250 | 471,500,000 |
15 | 471,500,000 | 10,250,000 | 3,300,500 | 13,550,500 | 461,250,000 |
16 | 461,250,000 | 10,250,000 | 3,228,750 | 13,478,750 | 451,000,000 |
17 | 451,000,000 | 10,250,000 | 3,157,000 | 13,407,000 | 440,750,000 |
18 | 440,750,000 | 10,250,000 | 3,085,250 | 13,335,250 | 430,500,000 |
19 | 430,500,000 | 10,250,000 | 3,013,500 | 13,263,500 | 420,250,000 |
20 | 420,250,000 | 10,250,000 | 2,941,750 | 13,191,750 | 410,000,000 |
21 | 410,000,000 | 10,250,000 | 2,870,000 | 13,120,000 | 399,750,000 |
22 | 399,750,000 | 10,250,000 | 2,798,250 | 13,048,250 | 389,500,000 |
23 | 389,500,000 | 10,250,000 | 2,726,500 | 12,976,500 | 379,250,000 |
24 | 379,250,000 | 10,250,000 | 2,654,750 | 12,904,750 | 369,000,000 |
25 | 369,000,000 | 10,250,000 | 2,583,000 | 12,833,000 | 358,750,000 |
26 | 358,750,000 | 10,250,000 | 2,511,250 | 12,761,250 | 348,500,000 |
27 | 348,500,000 | 10,250,000 | 2,439,500 | 12,689,500 | 338,250,000 |
28 | 338,250,000 | 10,250,000 | 2,367,750 | 12,617,750 | 328,000,000 |
29 | 328,000,000 | 10,250,000 | 2,296,000 | 12,546,000 | 317,750,000 |
30 | 317,750,000 | 10,250,000 | 2,224,250 | 12,474,250 | 307,500,000 |
31 | 307,500,000 | 10,250,000 | 2,152,500 | 12,402,500 | 297,250,000 |
32 | 297,250,000 | 10,250,000 | 2,080,750 | 12,330,750 | 287,000,000 |
33 | 287,000,000 | 10,250,000 | 2,009,000 | 12,259,000 | 276,750,000 |
34 | 276,750,000 | 10,250,000 | 1,937,250 | 12,187,250 | 266,500,000 |
35 | 266,500,000 | 10,250,000 | 1,865,500 | 12,115,500 | 256,250,000 |
36 | 256,250,000 | 10,250,000 | 1,793,750 | 12,043,750 | 246,000,000 |
37 | 246,000,000 | 10,250,000 | 1,722,000 | 11,972,000 | 235,750,000 |
38 | 235,750,000 | 10,250,000 | 1,650,250 | 11,900,250 | 225,500,000 |
39 | 225,500,000 | 10,250,000 | 1,578,500 | 11,828,500 | 215,250,000 |
40 | 215,250,000 | 10,250,000 | 1,506,750 | 11,756,750 | 205,000,000 |
41 | 205,000,000 | 10,250,000 | 1,435,000 | 11,685,000 | 194,750,000 |
42 | 194,750,000 | 10,250,000 | 1,363,250 | 11,613,250 | 184,500,000 |
43 | 184,500,000 | 10,250,000 | 1,291,500 | 11,541,500 | 174,250,000 |
44 | 174,250,000 | 10,250,000 | 1,219,750 | 11,469,750 | 164,000,000 |
45 | 164,000,000 | 10,250,000 | 1,148,000 | 11,398,000 | 153,750,000 |
46 | 153,750,000 | 10,250,000 | 1,076,250 | 11,326,250 | 143,500,000 |
47 | 143,500,000 | 10,250,000 | 1,004,500 | 11,254,500 | 133,250,000 |
48 | 133,250,000 | 10,250,000 | 932,750 | 11,182,750 | 123,000,000 |
49 | 123,000,000 | 10,250,000 | 861,000 | 11,111,000 | 112,750,000 |
50 | 112,750,000 | 10,250,000 | 789,250 | 11,039,250 | 102,500,000 |
51 | 102,500,000 | 10,250,000 | 717,500 | 10,967,500 | 92,250,000 |
52 | 92,250,000 | 10,250,000 | 645,750 | 10,895,750 | 82,000,000 |
53 | 82,000,000 | 10,250,000 | 574,000 | 10,824,000 | 71,750,000 |
54 | 71,750,000 | 10,250,000 | 502,250 | 10,752,250 | 61,500,000 |
55 | 61,500,000 | 10,250,000 | 430,500 | 10,680,500 | 51,250,000 |
56 | 51,250,000 | 10,250,000 | 358,750 | 10,608,750 | 41,000,000 |
57 | 41,000,000 | 10,250,000 | 287,000 | 10,537,000 | 30,750,000 |
58 | 30,750,000 | 10,250,000 | 215,250 | 10,465,250 | 20,500,000 |
59 | 20,500,000 | 10,250,000 | 143,500 | 10,393,500 | 10,250,000 |
60 | 10,250,000 | 10,250,000 | 71,750 | 10,321,750 | 0 |