Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn
Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn
Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn
Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn
Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn
Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn
Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn
Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn

Xe tải Hyundai Mighty 110XL gắn cẩu Unic 3 tấn

Giá bán 1,310,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 356,850,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0918.977.688 (24/7)
  • Kích thước lòng thùng: 5.600 x 2.050 x 500 mm
  • Kích thước tổng thể: 8.260 x 2.200 x 3.100 mm
  • Tải trọng hàng hoá: 5.000 Kg
  • Tải trọng bản thân: 5.355 Kg
  • Tổng trọng tải: 10.600 Kg
  • Công suất: 150 Ps
  • Động cơ: D4GA, dung tích xi lanh: 3.933 cc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Hyundai 110XL gắn cẩu Unic Thùng lửng
Kích thước tổng thể (mm) 8260 x 2200 x 3100
Kích thước thùng lửng sau xe (mm) 5600 x 2050 x 500/---

TẢI TRỌNG

Tải trọng bản thân (Kg) 5.355
Tải trọng hàng hóa (Kg) 5.000
Tải trọng toàn bộ (Kg) 10.600
Số người chở (Người) 03

CẨU UNIC V344

Model  URV344 (Spec. K)
Sức nâng lớn nhất theo thiết kế 3030 kg
Tầm với theo thiết kế 2,6 m
Sức nâng/tầm với lớn nhất 480 kg/9,81 m
số đốt 04
Bán kính làm việc 9,81 m
Chiều cao cẩu tối đa 11,4 m
Chiều dài cần tối đa 10,00 m
Chiều dài cần tối thiểu 3.41 m
Góc dựng cần/Tốc độ 1~80 độ/S
Góc quay cần Liên tục 360 độ
Lưu lượng định mức 53 Lít/phút
Dung ích của thùng dầu 22 lít
Trọng lượng 1.145 Kg
Hệ thống chuyên dùng Van giảm áp mạch dầu thủy lực
Van đối tọng xy lanh nâng hạ/thu vào/giãn ra cẩu
Van kiểm tra điều khiển
Chỉ báo góc cần cẩu
Then cài an toàn cho móc
Hàm tời bằng cơ tự động
Đồng hồ báo tải
Còi báo động quấn cáp quá căng

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ  D4GA
Loại động cơ Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
Dung tích công tác (cc) 3.933
Công suất cực đại (Ps) 150/2.700
Momen xoắn cực đại (Kgm)  
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

HỘP SỐ

Kiểu hộp số  cơ khí Dymos
Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi 

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

VÀNH & LỐP XE

Cỡ lốp xe trước/sau 8.25R16
Số trục 2
Công thức bánh 4 x 2

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh (trước/ sau) Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau
Hệ thống phanh tay Tác động vào đuôi hộp s

QUY CÁCH THÙNG LỬNG

Hạng mục Kết cấu thùng Quy cách Vật tư
Đà & sàn Sàn thùng Sàn tôn đen nhám thép CT3 dày 3.5 mm
Đà dọc U140 x 2 cây Thép CT3 dày 4.5 mm
Đà ngang U100 x 16 cây Thép CT3 dày 4.5 mm
Liên kết đà L40x40 Dày 3 mm
Bửng Số lượng bửng 5  
Chiều cao bửng 500  
Khung bửng Thép hộp 40x80x1.2 mm  
Vách trong bửng Nhôm đúc 1.5mm  
Vách ngoài bửng Nhôm đúc 1.5 mm  
Trụ Trụ trước U120 Thép CT3 dày 4.5 mm
Trụ giữa và trụ cuối U140 Thép CT3 dày 4.5 mm
Biên thùng Biên thùng Chấn định hình  
Ốp biên Chấn định hình  
Đèn Đèn hông Đèn led sáng x 6 cái  
Đèn biển số 02 đèn theo xe  
Đèn lái sau 02 đèn theo xe  
Vè & cản Vè inox 430 chấn định hình Dày 1.2 mm
Cản hông Cản sắt hộp sơn vàng đen  
Cản sau Cản sắt sơn vàng đen  
Khóa & bản lề Bản lề Sắt  
Tay khóa bản lề Sắt  

xe_tai_110xl_gan_cau_unic_3_tan

mighty_110xl_gan_cau_unic

ngoia_that_xe_tai_mighty_110xl_gan cau unic

xe_110xl_gan_cau_unic_tai_trong_hang 5 tan

Xe tải cẩu Hyundai

Chi phí lăn bánh

1,310,000,000

26,200,000

150,000

0

0

0

3,000,000

1,339,350,000

Dự toán vay vốn

1,310,000,000

982,500,000

16,375,000

3,438,750

19,813,750

Nếu vay 982,500,000 thì số tiền trả trước là 356,850,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1982,500,00016,375,0006,877,50023,252,500966,125,000
2966,125,00016,375,0006,762,87523,137,875949,750,000
3949,750,00016,375,0006,648,25023,023,250933,375,000
4933,375,00016,375,0006,533,62522,908,625917,000,000
5917,000,00016,375,0006,419,00022,794,000900,625,000
6900,625,00016,375,0006,304,37522,679,375884,250,000
7884,250,00016,375,0006,189,75022,564,750867,875,000
8867,875,00016,375,0006,075,12522,450,125851,500,000
9851,500,00016,375,0005,960,50022,335,500835,125,000
10835,125,00016,375,0005,845,87522,220,875818,750,000
11818,750,00016,375,0005,731,25022,106,250802,375,000
12802,375,00016,375,0005,616,62521,991,625786,000,000
13786,000,00016,375,0005,502,00021,877,000769,625,000
14769,625,00016,375,0005,387,37521,762,375753,250,000
15753,250,00016,375,0005,272,75021,647,750736,875,000
16736,875,00016,375,0005,158,12521,533,125720,500,000
17720,500,00016,375,0005,043,50021,418,500704,125,000
18704,125,00016,375,0004,928,87521,303,875687,750,000
19687,750,00016,375,0004,814,25021,189,250671,375,000
20671,375,00016,375,0004,699,62521,074,625655,000,000
21655,000,00016,375,0004,585,00020,960,000638,625,000
22638,625,00016,375,0004,470,37520,845,375622,250,000
23622,250,00016,375,0004,355,75020,730,750605,875,000
24605,875,00016,375,0004,241,12520,616,125589,500,000
25589,500,00016,375,0004,126,50020,501,500573,125,000
26573,125,00016,375,0004,011,87520,386,875556,750,000
27556,750,00016,375,0003,897,25020,272,250540,375,000
28540,375,00016,375,0003,782,62520,157,625524,000,000
29524,000,00016,375,0003,668,00020,043,000507,625,000
30507,625,00016,375,0003,553,37519,928,375491,250,000
31491,250,00016,375,0003,438,75019,813,750474,875,000
32474,875,00016,375,0003,324,12519,699,125458,500,000
33458,500,00016,375,0003,209,50019,584,500442,125,000
34442,125,00016,375,0003,094,87519,469,875425,750,000
35425,750,00016,375,0002,980,25019,355,250409,375,000
36409,375,00016,375,0002,865,62519,240,625393,000,000
37393,000,00016,375,0002,751,00019,126,000376,625,000
38376,625,00016,375,0002,636,37519,011,375360,250,000
39360,250,00016,375,0002,521,75018,896,750343,875,000
40343,875,00016,375,0002,407,12518,782,125327,500,000
41327,500,00016,375,0002,292,50018,667,500311,125,000
42311,125,00016,375,0002,177,87518,552,875294,750,000
43294,750,00016,375,0002,063,25018,438,250278,375,000
44278,375,00016,375,0001,948,62518,323,625262,000,000
45262,000,00016,375,0001,834,00018,209,000245,625,000
46245,625,00016,375,0001,719,37518,094,375229,250,000
47229,250,00016,375,0001,604,75017,979,750212,875,000
48212,875,00016,375,0001,490,12517,865,125196,500,000
49196,500,00016,375,0001,375,50017,750,500180,125,000
50180,125,00016,375,0001,260,87517,635,875163,750,000
51163,750,00016,375,0001,146,25017,521,250147,375,000
52147,375,00016,375,0001,031,62517,406,625131,000,000
53131,000,00016,375,000917,00017,292,000114,625,000
54114,625,00016,375,000802,37517,177,37598,250,000
5598,250,00016,375,000687,75017,062,75081,875,000
5681,875,00016,375,000573,12516,948,12565,500,000
5765,500,00016,375,000458,50016,833,50049,125,000
5849,125,00016,375,000343,87516,718,87532,750,000
5932,750,00016,375,000229,25016,604,25016,375,000
6016,375,00016,375,000114,62516,489,6250
xem thêm Rút gọn

Các Xe tải cẩu Hyundai khác