Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn
Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn

Giá xe ben Hyundai Mighty 110SP 5 khối, thùng 6.2 tấn

Giá bán 860,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 242,456,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0918.977.688 (24/7)
  • Loại xe:  Xe ben 110SP 5 khối
  • Xuất xứ: Hyundai Thành Công
  • Kích thước tổng thể: 6000 x 2040 x 2380 mm
  • Kích thước thùng ben: 3.640 x 1.820/1.660 x 760/680 mm
  • Tải trọng hàng hóa: 6.200, dung sai 10% là gần 7 tấn
  • Tải trọng toàn bộ: 10.600 kg
  • Động cơ:  D4GA - 150PS , Dung tích xi lanh: 3.933 cc, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
  • Tiêu hao nhiên liệu: 10 -12 lít/ 100 Km (có hàng)
  • Thông số lốp: 8.25 - 16 (Có ruột)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (mm) 6070 x 2040 x 2380
Kích thước thùng xe (mm) 3.640 x 1.820/1.660 x 760/680

TẢI TRỌNG

Tải trọng bản thân (Kg) 4.205
Tải trọng hàng hóa (Kg) 6.200~5.01 m3
Tải trọng toàn bộ (Kg) 10.600
Số người chở (Người) 03

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ D4GA
Loại động cơ Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
Dung tích công tác (cc) 3.933
Công suất cực đại (Ps) 150/2.500
Momen xoắn cực đại (Kgm) 372/1.400
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 100

HỘP SỐ

Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi 

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực  

VÀNH & LỐP XE

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe (trước/sau) 8.25 - 16
Công thức bánh 4 x 2

ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH

Khả năng vượt dốc (tanθ) 0,220 
Vận tốc tối đa (km/h) 93.4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí 
Hệ thống phanh chính Phanh tang trống

Xe ben Hyundai 110SP 5 khối là một trong những model xe chuyên để đóng thùng ben của chuỗi sản phẩm Mighty 110 series của hãng xe thương mại Hyundai. Ngoài kế thừa những thiết kế nổi trội của dòng Mighty 110S thì xe ben 5 khối 110SP này đã được tăng công suất lên 150Ps và quy chuẩn thùng ben cũng được đóng chất lượng đảm bảo hơn nhiều giúp 110SP ben có hiệu năng vận hành mạnh mẽ đáp ứng đủ nhu cầu chở đất cát, xi măng hoặc vật liệu xây dựng - công trình của khách hàng.

gia_xe_ben_hyundai_110sp_5_khoi

Xem thêm: Giá xe ben Hyundai EX8 GTS2 6.5 tấn mới nhất

1. Ngoại thất xe ben Hyundai 110SP – Cabin cứng cáp, thùng ben thẩm mỹ cao

Nhìn chung, thiết kế ngoại thất trên xe ben Hyundai 110SP cũng khá tương đồng với mẫu xe ben Hyundai 3.5 tấn 75S. Với thiết kế ngoài mạnh mẽ, logo nhà sản xuất được đặt giữa lưới tản nhiệt ở mặt trước cabin, cùng với hệ thống đèn chiếu sáng được đặt cân đối tạo được nét đẹp hài hòa cân đối cho xe.

ngoai_that_cua_xe_ben_hyundai_110sp

Thiết kế đầu cabin mang tính khí động học, có tác dụng giảm lực cản gió vì vậy xe ben 110SP sẽ lướt nhanh hơn đồng thời tiết kiệm được nhiên liệu.

phia_truoc_cabin_xe_ben_110sp

Gương chiếu hậu của xe ben Hyundai 110SP 5 khối được thiết kế bản lớn, các điểm mù được hạn chế một cách tối đa đảm bảo an toàn trong quá trình xe lưu thông trên đường hoặc khi đi vào các đoạn đường đông xe qua lại.

hyundai_mighty_110sp_dong_ben_tai hyundai mpc

ben_hong_xe_ben_hyundai_110sp

Vỏ xe có kích thước lớn là 8.25-16 giúp xe mạnh mẽ vượt qua mọi địa hình. Bên cạnh đó xe còn được trang bị thùng chứa nhiên liệu lớn lên đến 100 lít, thùng đựng đồ nghề rộng rãi theo xe. 

2. Nội thất Hyundai 110SP ben 5 khối – Không gian rộng rãi, tiện nghi cao cấp

Nội thất của xe ben 110SP cũng có thiết kế khá giống với model 110SL . Với không gian rộng rãi dành cho 3 người.

Vô lăng gật gù, ghế có thể điều chỉnh bằng cơ lên xuống để phù hợp với từng người. Tất cả các nút chức năng trên xe được thiết kế để dễ dàng nhận biết và sử dụng, vị trí lắp đặt chúng cũng thuận lợi cho người ngồi trên xe đặc biệt là tài xế có thể thao tác một tay.

vo_lang_tay_lai_cua_hyundai_110sp

cum_dong_ho_taplo_xe_hyundai_110sp

Hệ thống điều hòa 2 chiều, giúp điều hòa không khí trong cabin tốt hơn vì vậy mà người ngồi trong xe cảm thấy thoải mái hơn. Bên cạnh đó xe ben Hyundai 6 tấn 110SP còn có các trang bị tiện ích khác như: hệ thống âm thanh, loa, khe cắm thẻ nhớ USB, radio, mồi thuốc,... Đầu cabin có thể mở một góc 50 độ giúp chúng ta có thể dễ dàng bảo trì xe hay sửa chữa.

he_thong_dieu_khien_trung_tam_cua xe ben 110sp

3. Động cơ mạnh mẽ của xe ben Hyundai 110SP – D4GA vận hành bền bỉ ổn định

Xe ben Hyundai 110SP sử dụng loại động cơ D4GA để phù hợp hơn với việc vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn.

  • Động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát động cơ bằng nước, Turbo tăng áp
  • Dung tích xi lanh 3933 cm3
  • Công suất lớn và bốc 150PS
  • Tiêu chuẩn khí thải EURO 4 thân thiện với môi trường

dong_co_cua_hyundai_110sp_ben

hop_so_cua_xe_ben_hyundai_110sp

4. Hệ thống an toàn của Hyundai 110SP ben thùng 6.2 tấn

Cabin được cấu tạo thành khung thép dày, giúp hấp thụ xung lực tốt hơn, đảm bảo an toàn. Hệ thống giảm xóc treo cabin bán nổi , Giảm sự rung lắc cho người ngồi trên cabin bằng hệ thống 2 đệm cao su dầu của xe.

Phần Chassis của xe ben 6 tấn được làm bằng thép định hình nên có khả năng chịu được lực tốt. Ngoài ra trên Chassis có khoan nhiều lỗ để tránh trình trạng nứt dẫn đến gãy, bên cạnh đó cũng làm giảm bớt khối lượng cho xe. Khung cabin được làm bằng thép dày hấp thụ va đập tốt khi va chạm bảo đảm an toàn hơn. Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.

Khung sườn của xe kết nối với đà thùng ben bằng các liên kết đà và các con đĩa rất chắc chắn, giữa khung sườn và thùng có miếng đệm cao su giúp bảo vệ khung sườn.Trên xe còn được trang bị thêm hệ thống van điều hòa lực phanh, đảm bảo an toàn trong mọi trường hợp

5. Quy cách thùng ben 5 khối của Hyundai Mighty 110SP

5.1 Hệ thống ty ben nâng hạ thủy lực

Loại: Shimadzu – Tipping Gear TENTSUKI

Model: JPM160S

he_thong_ty_ben_nhap_khau_cua_hyundai 110sp ben

Một điều đặc biệt ở đây là góc mở của thùng xe ben lớn 550 nên có thể bốc dỡ hàng hóa dễ dàng. Sức nâng của hệ thống ty ben lên tới 8.500 kg.

5.2 Kết cấu thùng ben 5 khối

quy_cach_thung_ben_cua_xe_ben_hyundai 110sp

bung_sau_thung_ben_cua_mighty_110sp

  • Khung phụ: Thép d=6mm (chấn định hình)
  • Đà dọc: Thép d=4mm (chấn định hình)
  • Đà ngang: Thép d=3mm (chấn định hình)
  • Liên kết đà: Thép  d=3mm (chấn định hình)
  • Sàn thùng: Thép 4.0 mm 
  • Vách hông: Thép 3.0 mm
  • Vách trước: Thép 3.0 mm
  • Bửng sau: Thép 4.0 mm
  • Khung xương vách hông + sau +trước: Thép d=3mm (chấn định hình)
  • Bát chống xô: Thép  5.0 mm
  • Cản hông + cản sau: Thép 1.0 mm (chấn định hình)

kich_thuoc_thung_ben_cua_xe_hyundai 110sp

ket_cau_thung_ben_cua_mighty_110sp

6. Giá xe ben Hyundai 110SP tại Hyundai MPC

Tại Hyundai MPC, Quý khách sẽ luôn nhận được giá tốt nhất thị trường vì Chúng tôi uôn hướng đến người sử dụng, luôn tận tâm phục vụ khách hàng tốt nhất, làm sao đem lại sự thoải mái và sự tin cậy của quý khách hàng đối với chúng tôi.

gia_xe_ben_hyundai_mighty_110sp

Giá xe ben Hyundai 110SP 5 khối: 855.000.000 VNĐ. 

(Chi phí trên chỉ bao gồm xe và thùng, chưa bao gồm tiền dịch vụ đăng kí, đăng kiểm)

Tham khảo: Bảng giá xe ben Hyundai mới nhất 2022

Xe ben Hyundai

Chi phí lăn bánh

860,000,000

17,200,000

150,000

600,000

4,680,000

1,826,000

3,000,000

887,456,000

Dự toán vay vốn

860,000,000

645,000,000

10,750,000

2,257,500

13,007,500

Nếu vay 645,000,000 thì số tiền trả trước là 242,456,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1645,000,00010,750,0004,515,00015,265,000634,250,000
2634,250,00010,750,0004,439,75015,189,750623,500,000
3623,500,00010,750,0004,364,50015,114,500612,750,000
4612,750,00010,750,0004,289,25015,039,250602,000,000
5602,000,00010,750,0004,214,00014,964,000591,250,000
6591,250,00010,750,0004,138,75014,888,750580,500,000
7580,500,00010,750,0004,063,50014,813,500569,750,000
8569,750,00010,750,0003,988,25014,738,250559,000,000
9559,000,00010,750,0003,913,00014,663,000548,250,000
10548,250,00010,750,0003,837,75014,587,750537,500,000
11537,500,00010,750,0003,762,50014,512,500526,750,000
12526,750,00010,750,0003,687,25014,437,250516,000,000
13516,000,00010,750,0003,612,00014,362,000505,250,000
14505,250,00010,750,0003,536,75014,286,750494,500,000
15494,500,00010,750,0003,461,50014,211,500483,750,000
16483,750,00010,750,0003,386,25014,136,250473,000,000
17473,000,00010,750,0003,311,00014,061,000462,250,000
18462,250,00010,750,0003,235,75013,985,750451,500,000
19451,500,00010,750,0003,160,50013,910,500440,750,000
20440,750,00010,750,0003,085,25013,835,250430,000,000
21430,000,00010,750,0003,010,00013,760,000419,250,000
22419,250,00010,750,0002,934,75013,684,750408,500,000
23408,500,00010,750,0002,859,50013,609,500397,750,000
24397,750,00010,750,0002,784,25013,534,250387,000,000
25387,000,00010,750,0002,709,00013,459,000376,250,000
26376,250,00010,750,0002,633,75013,383,750365,500,000
27365,500,00010,750,0002,558,50013,308,500354,750,000
28354,750,00010,750,0002,483,25013,233,250344,000,000
29344,000,00010,750,0002,408,00013,158,000333,250,000
30333,250,00010,750,0002,332,75013,082,750322,500,000
31322,500,00010,750,0002,257,50013,007,500311,750,000
32311,750,00010,750,0002,182,25012,932,250301,000,000
33301,000,00010,750,0002,107,00012,857,000290,250,000
34290,250,00010,750,0002,031,75012,781,750279,500,000
35279,500,00010,750,0001,956,50012,706,500268,750,000
36268,750,00010,750,0001,881,25012,631,250258,000,000
37258,000,00010,750,0001,806,00012,556,000247,250,000
38247,250,00010,750,0001,730,75012,480,750236,500,000
39236,500,00010,750,0001,655,50012,405,500225,750,000
40225,750,00010,750,0001,580,25012,330,250215,000,000
41215,000,00010,750,0001,505,00012,255,000204,250,000
42204,250,00010,750,0001,429,75012,179,750193,500,000
43193,500,00010,750,0001,354,50012,104,500182,750,000
44182,750,00010,750,0001,279,25012,029,250172,000,000
45172,000,00010,750,0001,204,00011,954,000161,250,000
46161,250,00010,750,0001,128,75011,878,750150,500,000
47150,500,00010,750,0001,053,50011,803,500139,750,000
48139,750,00010,750,000978,25011,728,250129,000,000
49129,000,00010,750,000903,00011,653,000118,250,000
50118,250,00010,750,000827,75011,577,750107,500,000
51107,500,00010,750,000752,50011,502,50096,750,000
5296,750,00010,750,000677,25011,427,25086,000,000
5386,000,00010,750,000602,00011,352,00075,250,000
5475,250,00010,750,000526,75011,276,75064,500,000
5564,500,00010,750,000451,50011,201,50053,750,000
5653,750,00010,750,000376,25011,126,25043,000,000
5743,000,00010,750,000301,00011,051,00032,250,000
5832,250,00010,750,000225,75010,975,75021,500,000
5921,500,00010,750,000150,50010,900,50010,750,000
6010,750,00010,750,00075,25010,825,2500
xem thêm Rút gọn

Các Xe ben Hyundai khác

Tin tức về Xe ben Hyundai